Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソフトウェア品質
ソフトウェアひんしつ
chất lượng phần mềm
ソフトウェア品質特性 ソフトウェアひんしつとくせい
đặc điểm chất lượng phần mềm
ソフトウェア品質測定法 ソフトウェアひんしつそくていほう
hệ đo chất lượng phần mềm
ソフトウェア製品 ソフトウェアせいひん
sản phẩm phần mềm
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
品質 ひんしつ
chất lượng
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
パブリックドメイン・ソフトウェア パブリックドメイン・ソフトウェア
phần mềm miền công cộng
Đăng nhập để xem giải thích