ソフトウェア品質
ソフトウェアひんしつ
☆ Danh từ
Chất lượng phần mềm

ソフトウェア品質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア品質
ソフトウェア品質特性 ソフトウェアひんしつとくせい
đặc điểm chất lượng phần mềm
ソフトウェア品質測定法 ソフトウェアひんしつそくていほう
hệ đo chất lượng phần mềm
ソフトウェア製品 ソフトウェアせいひん
sản phẩm phần mềm
品質 ひんしつ
chất lượng
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.