サービス品質
サービスひんしつ
☆ Danh từ
Chất lượng dịch vụ
QOS

サービス品質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス品質
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
サービス品質契約 サービスひんしつけいやく
thỏa thuận chất lượng dịch vụ
サービス品質保証制度 サービスひんしつほしょうせいど
thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
品質 ひんしつ
chất lượng
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.
質入品 しちいれひん
hàng cầm cố.