Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
品質制限 ひんしつせいげん
hạn chế chất lượng.
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
期限 きげん
giới hạn
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
保持 ほじ
bảo trì.
品保 ひんぽ
đảm bảo chất lượng
無期限 むきげん
không thời hạn