品質管理サークル
ひんしつかんりサークル
Vòng tròn kiểm soát chất lượng
品質管理サークル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質管理サークル
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
総合品質管理 そーごーひんしつかんり
quản lý chất lượng tổng thể
総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり
cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)
商品管理 しょうひんかんり
bảo quản hàng.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.