総合的品質管理
そうごうてきひんしつかんり
☆ Danh từ
Cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)

総合的品質管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総合的品質管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
総合品質管理 そーごーひんしつかんり
quản lý chất lượng tổng thể
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
品質管理サークル ひんしつかんりサークル
vòng tròn kiểm soát chất lượng
総合的 そうごうてき
chất tổng hợp