品質管理用ポリエステル手袋
ひんしつかんりよう ポリエステルてぶくろ
☆ Danh từ
Găng tay vải poly cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
品質管理用ポリエステル手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質管理用ポリエステル手袋
品質管理作業用手袋 ひんしつかんり さぎょうようてぶくろ
găng tay cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
ポリエステル手袋 制電手袋 ポリエステルてぶくろ せいでんてぶくろ
Găng tay polyester găng tay chống tĩnh điện
ポリエステル制電手袋 ポリエステル せいでんてぶくろ
găng tay chống tĩnh điện vải poly (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
品質管理サークル ひんしつかんりサークル
vòng tròn kiểm soát chất lượng