品質表示
ひんしつひょうじ「PHẨM CHẤT BIỂU KÌ」
☆ Danh từ
Bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc.

品質表示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質表示
製品表示 せーひんひょーじ
nhãn mác sản phẩm
食品表示 しょくひんひょうじ
nhãn thực phẩm
景品表示法 けいひんひょうじほう
luật về cách trình bày và hiển thị phần thưởng, phương pháp trưng bày giải thưởng
表示用部品 ひょうじようぶひん
bộ phận hiển thị
表示 ひょうじ
hiển thị
ポップアップ表示 ポップアップひょうじ
cửa sổ bật lên
パラメータ表示 パラメータひょーじ
trình bày tham số
メモリ表示 メモリひょうじ
chỉ báo bộ nhớ