景品表示法
けいひんひょうじほう
☆ Danh từ
Luật về cách trình bày và hiển thị phần thưởng, phương pháp trưng bày giải thưởng
Luật ngăn chặn việc trình bày (nhãn dán giải thưởng) gây hiểu lầm

景品表示法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景品表示法
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
製品表示 せーひんひょーじ
nhãn mác sản phẩm
品質表示 ひんしつひょうじ
bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc.
食品表示 しょくひんひょうじ
nhãn thực phẩm
表示用部品 ひょうじようぶひん
bộ phận hiển thị
景品 けいひん
tặng; tiền thưởng
表示 ひょうじ
hiển thị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac