食品表示
しょくひんひょうじ「THỰC PHẨM BIỂU KÌ」
☆ Danh từ
Nhãn thực phẩm
健康
を
意識
して、
食品表示
をしっかり
確認
してから
購入
することにしています。
Để ý đến sức khỏe nên tôi luôn kiểm tra kỹ nhãn thực phẩm trước khi mua.

食品表示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品表示
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
製品表示 せーひんひょーじ
nhãn mác sản phẩm
品質表示 ひんしつひょうじ
bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc.
景品表示法 けいひんひょうじほう
luật về cách trình bày và hiển thị phần thưởng, phương pháp trưng bày giải thưởng
表示用部品 ひょうじようぶひん
bộ phận hiển thị