Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見本近似品質 みほんきんじひんしつ
phẩm chất gần như mẫu.
見本品 みほんひん
hàng mẫu.
見本通りの品質 みほんどおりのひんしつ
phẩm chất như mẫu.
商品の見本 しょうひんのみほん
mẫu hàng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
品質 ひんしつ
chất lượng
本質 ほんしつ
phẩm cách
品質工学の本 ひんしつこうがくのほん
sách về chất lượng kỹ thuật