Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品質見本 ひんしつみほん
mẫu phẩm chất.
商品の見本 しょうひんのみほん
mẫu hàng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
見本近似品質 みほんきんじひんしつ
phẩm chất gần như mẫu.
本品 ほんぴん
this product, this item, this article
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay