Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑪瑙 めのう
mã não.
哈日族 ハーリーズー ハーリーぞく
Taiwanese Japanophiles
縞瑪瑙 しまめのう
Onixơ, mã não dạng dải
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ