Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
備わる そなわる
có lắp; có đặt; sẵn có
警備員 けいびいん
bảo vệ
予備員 よびいん
dự trữ những người đàn ông
名実共に備わる めいじつどもにそなわる
cả về danh và thực
備に つぶさに
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
予備委員 よびいいん
ủy viên dự bị
自然に備わる人格 しぜんにそなわるじんかく
phẩm giá tự nhiên (của) ai đó
飲み回る のみまわる
đi nhậu la cà