備わる
そなわる「BỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có lắp; có đặt; sẵn có
船
には
レーダー
が
備
わっている
Trên thuyền có trang bị sẵn máy ra đa
Tham gia (tổ chức nào đó)
員
に
備
わる
Trở thành thành viên .

Từ đồng nghĩa của 備わる
verb
Bảng chia động từ của 備わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 備わる/そなわるる |
Quá khứ (た) | 備わった |
Phủ định (未然) | 備わらない |
Lịch sự (丁寧) | 備わります |
te (て) | 備わって |
Khả năng (可能) | 備われる |
Thụ động (受身) | 備わられる |
Sai khiến (使役) | 備わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 備わられる |
Điều kiện (条件) | 備われば |
Mệnh lệnh (命令) | 備われ |
Ý chí (意向) | 備わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 備わるな |
備わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 備わる
名実共に備わる めいじつどもにそなわる
cả về danh và thực
員に備わるのみ いんにそなわるのみ
là một thành viên (của) nhân viên nhưng vô ích như một công nhân
自然に備わる人格 しぜんにそなわるじんかく
phẩm giá tự nhiên (của) ai đó
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
備える そなえる
chuẩn bị; phòng bị
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
備蓄する びちくする
tích trữ.
配備する はいびする
bố trí.