Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋哨戒機
かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
Đăng nhập để xem giải thích