唆し
そそのかし「TOA」
☆ Danh từ
Sự xúi giục

唆し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 唆し
唆し
そそのかし
sự xúi giục
唆す
そそのかす
xúc
Các từ liên quan tới 唆し
悪事を唆す あくじをそそのかす
to entice a person to do something wrong
人に悪事を唆す ひとにあくじをそそのかす
dụ dỗ người ta làm điều sai trái
唆る そそる
kích thích; khuyến khích; khuyến khích; khơi dậy; xúi giục; để động đậy lên trên
示唆 しさ
gợi ý, ám chỉ, đề xuất
教唆 きょうさ
chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
示唆的 しさてき
có tính gợi nhớ, có tính khơi gợi
教唆者 きょうさしゃ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
教唆罪 きょうさざい
criminal instigation