Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái
ねじれ秤 ねじればかり
torsion balance
唇 くちびる
môi
捻じれ ねじれ
xoắn ốc