Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唇音 しんおん
âm môi.
両唇音 りょうしんおん
âm do hai môi chạm vào tạo ra
唇歯音 しんしおん
âm môi răng; âm răng môi (phụ âm được phát âm bằng môi dưới và răng trên)
円唇母音 えんしんぼいん
nguyên âm tròn
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa