Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐池学園
園池 えんち
vườn có ao
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.