Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐絵目利
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
目利き めきき
sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
利用目的 りようもくてき
mục đích sử dụng
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu