Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐臼 からうす とううす
cái cối giã thóc gạo
臼 うす
cối.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
石臼 いしうす
cối đá
上臼 うわうす うえうす
tảng đá cối xay ở bên trên
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây