鋤く
すく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Cày, cuốc

Bảng chia động từ của 鋤く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鋤く/すくく |
Quá khứ (た) | 鋤いた |
Phủ định (未然) | 鋤かない |
Lịch sự (丁寧) | 鋤きます |
te (て) | 鋤いて |
Khả năng (可能) | 鋤ける |
Thụ động (受身) | 鋤かれる |
Sai khiến (使役) | 鋤かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鋤く |
Điều kiện (条件) | 鋤けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鋤け |
Ý chí (意向) | 鋤こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鋤くな |
鋤く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋤く
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
唐鋤 からすき
cái cày
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)
鋤簾 じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát
饂飩鋤 うどんすき
lẩu nấu theo kiểu sukiyaki có thêm udon
唐鋤星 からすきぼし しんしゅく
Chinese "Three Stars" constellation (one of the 28 mansions)