Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐鋤 からすき
cái cày
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)
鋤簾 じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.