Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐韋星
唐鋤星 からすきぼし しんしゅく
Chinese "Three Stars" constellation (one of the 28 mansions)
韋編 いへん
sách khâu lại, đóng lại bằng dây da (thư tịch cổ)
韋駄天 いだてん
người chạy rất nhanh; chiến binh chạy nhanh như cắt
韋陀天 いだてん
Wei-To (người bảo vệ ngôi đền đôi khi nhầm lẫn với Vajrapani)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
韋編三絶 いへんさんぜつ
việc đọc một cuốn sách chăm chú và lặp đi lặp lại
唐瘡 とうがさ
syphilis