Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唯々月たすく
唯々 いい
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯々諾々 いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
先々月 せんせんげつ せん せんげつ
tháng trước nữa
唯々諾々として いいだくだくとして
một cách răm rắp; ngoan ngoãn phục tùng
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)