Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唯井まひろ
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
広間 ひろま
Phòng lớn.
唯に ただに
chỉ đơn giản là
唯物 ゆいぶつ
duy vật.
唯心 ゆいしん
chủ nghĩa duy tâm