Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
唯名論 ゆいめいろん
thuyết duy danh
唯我論 ゆいがろん
duy ngã.
唯心論 ゆいしんろん
duy tâm luận
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)