Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唯理論 ゆいりろん
thuyết duy lý.
唯我論 ゆいがろん
duy ngã.
唯心論 ゆいしんろん
duy tâm luận
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
名論 めいろん
quan điểm tuyệt vời, lý lẽ có sức thuyết phục
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử