唯物弁証法
ゆいぶつべんしょうほう
☆ Danh từ
Duy vật biện chứng

唯物弁証法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唯物弁証法
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
唯物 ゆいぶつ
duy vật.
自然弁証法 しぜんべんしょうほう
phương pháp biện chứng tự nhiên
弁証法神学 べんしょうほうしんがく
thần học biện chứng
弁証 べんしょう
sự biện chứng; sự chứng minh
唯物的 ゆいぶつてき
nặng về vật chất, quá thiên về vật chất