唱い方
とないかた うたいかた「XƯỚNG PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp (của) việc hát cầu kinh

唱い方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唱い方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực
三唱 さんしょう
3 lần reo hò; hát ba lần