唾く
つばく つはく「THÓA」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Khạc nhổ

Bảng chia động từ của 唾く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 唾く/つばくく |
Quá khứ (た) | 唾いた |
Phủ định (未然) | 唾かない |
Lịch sự (丁寧) | 唾きます |
te (て) | 唾いて |
Khả năng (可能) | 唾ける |
Thụ động (受身) | 唾かれる |
Sai khiến (使役) | 唾かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 唾く |
Điều kiện (条件) | 唾けば |
Mệnh lệnh (命令) | 唾け |
Ý chí (意向) | 唾こう |
Cấm chỉ(禁止) | 唾くな |
唾く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唾く
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
唾を吐く つばをはく
nhổ nước bọt
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
唾棄 だき
sự khạc nhổ
唾石 つばいし
sỏi nước bọt
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
固唾 かたず かたづ
nuốt nước bọt