眉唾
まゆつば「MI THÓA」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Không xác thực, không tin tưởng được

眉唾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眉唾
眉唾物 まゆつばもの
đồ giả; việc hết sức khả nghi
眉に唾を塗る まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
眉 まゆ まみえ
lông mày.
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
唾く つばく つはく
khạc nhổ
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)