Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾を吐く つばをはく
nhổ nước bọt
唾く つばく つはく
khạc nhổ
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
吐く つく はく
hộc
天に向かって唾を吐く てんにむかってつばきをはく
Gậy ông đập lưng ông
吐く息 はくいき
hơi thở
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được