玄人気質
くろうとかたぎ「HUYỀN NHÂN KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ
Tính chuyên nghiệp; khí chất chuyên nghiệp
彼
は
玄人気質
をお
持
ちで、どんな
仕事
にも
真剣
に
取
り
組
まれます。
Anh ấy có tính chuyên nghiệp và luôn nghiêm túc với mọi công việc.

玄人気質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄人気質
玄人 くろうと くろと
chuyên gia; người có chuyên môn; người có tay nghề; người lão luyện trong nghề
職人気質 しょくにんかたぎ しょくにんきしつ
tinh thần (của) một thợ thủ công thật
武人気質 ぶじんかたぎ
tinh thần võ sĩ
名人気質 めいじんかたぎ めいじんきしつ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
商人気質 あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
mercantile mind-set, mercenary spirit, being intent on making a profit
町人気質 ちょうにんかたぎ
tinh thần dân buôn; khí chất thị dân
玄人筋 くろうとすじ
những người chuyên nghiệp
玄武岩質 げんぶがんしつ
đá bazan