Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職人気質
しょくにんかたぎ しょくにんきしつ
tinh thần (của) một thợ thủ công thật
職質 しょくしつ
sự tra hỏi (bởi cảnh sát)
商人気質 あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
mercantile mind-set, mercenary spirit, being intent on making a profit
町人気質 ちょうにんかたぎ
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
武人気質 ぶじんかたぎ
tinh thần võ sĩ
名人気質 めいじんかたぎ めいじんきしつ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
玄人気質 くろうとかたぎ
professionalism, the temperament of a professional
職人 しょくにん
người lao động
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
「CHỨC NHÂN KHÍ CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích