商売を替える
しょうばいをかえる
Thay đổi việc kinh doanh

商売を替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商売を替える
商売替え しょうばいがえ
thay đổi (của) sự chiếm đóng
所を替える ところをかえる
thay đổi nơi này sang một nơi khác
商売 しょうばい
bán buôn
商売する しょうばい しょうばいする
ban chác
替える かえる
thay thế; thay đổi
両替商 りょうがえしょう
sự kinh doanh thu đổi ngoại tệ; người thu đổi ngoại tệ
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)