Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商売を替える
しょうばいをかえる
thay đổi việc kinh doanh
商売替え しょうばいがえ
thay đổi (của) sự chiếm đóng
所を替える ところをかえる
thay đổi nơi này sang một nơi khác
商売 しょうばい
bán buôn
替える かえる
thay thế; thay đổi
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
商売する しょうばい しょうばいする
ban chác
両替商 りょうがえしょう
sự kinh doanh thu đổi ngoại tệ; người thu đổi ngoại tệ
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
Đăng nhập để xem giải thích