所を替える
ところをかえる
Rời đô, rời các khu vực lãnh thổ ( trong các thời đại cũ)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thay đổi nơi này sang một nơi khác

Bảng chia động từ của 所を替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所を替える/ところをかえるる |
Quá khứ (た) | 所を替えた |
Phủ định (未然) | 所を替えない |
Lịch sự (丁寧) | 所を替えます |
te (て) | 所を替えて |
Khả năng (可能) | 所を替えられる |
Thụ động (受身) | 所を替えられる |
Sai khiến (使役) | 所を替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所を替えられる |
Điều kiện (条件) | 所を替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所を替えいろ |
Ý chí (意向) | 所を替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所を替えるな |
所を替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所を替える
着替え所 きがえじょ きがえしょ
phòng phục trang
替える かえる
thay thế; thay đổi
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
商売を替える しょうばいをかえる
thay đổi việc kinh doanh
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
両替所 りょうがえじょ りょうがえしょ
máy đếm trao đổi (văn phòng)
住所を変える じゅうしょをかえる
đổi chỗ ở.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế