Các từ liên quan tới 商工センター入口駅
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
工商 こうしょう
công thương.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
センター出し工具 センターだしこうぐ
dụng cụ lắp đĩa ly tâm