Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商工組合中央金庫
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
金庫関連商品 きんこかんれんしょうひん
vật phẩm liên quan đến két sắt
中央 ちゅうおう
trung ương
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
商工 しょうこう
công thương nghiệp.