Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業登記
しょうぎょうとうき
sổ đăng ký thương mại.
登記 とうき
sự đăng ký
商業 しょうぎょう
buôn bán
登記税 とうきぜい
thuế trước bạ.
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
登記料 とうきりょう
phí đăng ký.
登記所 とうきしょ
bản đăng ký
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
「THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích