Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商標マーク
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
商標権 しょうひょうけん
quyền nhãn hiệu.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商標登録 しょうひょうとうろく
Đăng ký thương hiệu
商標保護 しょうひょうほご
sự bảo vệ nhãn hiệu