商標保護
しょうひょうほご「THƯƠNG TIÊU BẢO HỘ」
☆ Danh từ
Sự bảo vệ nhãn hiệu

商標保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商標保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
商標名 しょうひょうめい
tên thương hiệu
商標権 しょうひょうけん
quyền nhãn hiệu.