商用オフザシェルフ
しょーよーオフザシェルフ
Thương mại sẵn sàng
商用オフザシェルフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商用オフザシェルフ
商用 しょうよう
đi công tác; cho doanh nghiệp; mục đích doanh nghiệp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
商用データベース しょーよーデータベース
cơ sở dữ liệu thương mại
商用版 しょうようはん
bản thương mại
商用化 しょうようか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
商用車 しょうようしゃ
xe thương mại
商用語 しょうようご
từ chuyên môn thương mại