商用車
しょうようしゃ「THƯƠNG DỤNG XA」
☆ Danh từ
Xe thương mại

商用車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商用車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
商用 しょうよう
đi công tác; cho doanh nghiệp; mục đích doanh nghiệp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
商用データベース しょーよーデータベース
cơ sở dữ liệu thương mại
商用版 しょうようはん
bản thương mại