Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商用ソフトウェア
応用ソフトウェア おうようソフトウェア
phần mềm ứng dụng
商用 しょうよう
đi công tác; cho doanh nghiệp; mục đích doanh nghiệp
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng
ソフトウェア使用契約 ソフトウェアしようけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
適用業務ソフトウェア てきようぎょうむソフトウェア
phần mềm ứng dụng
商用データベース しょーよーデータベース
cơ sở dữ liệu thương mại