商略
しょうりゃく「THƯƠNG LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chính sách doanh nghiệp

Bảng chia động từ của 商略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 商略する/しょうりゃくする |
Quá khứ (た) | 商略した |
Phủ định (未然) | 商略しない |
Lịch sự (丁寧) | 商略します |
te (て) | 商略して |
Khả năng (可能) | 商略できる |
Thụ động (受身) | 商略される |
Sai khiến (使役) | 商略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 商略すられる |
Điều kiện (条件) | 商略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 商略しろ |
Ý chí (意向) | 商略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 商略するな |
商略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商略
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ