商目
しょうもく「THƯƠNG MỤC」
Mặt hàng.

商目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品目録 しょうひんもくろく
bảng kê hàng.
目玉商品 めだましょうひん
món hàng bán lỗ để kéo khách.
商業目的 しょうぎょうもくてき
mục đích kinh doanh
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.