商科
しょうか「THƯƠNG KHOA」
☆ Danh từ
Khoa thương mại

商科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商科
商科大学 しょうかだいがく
trường đại học thương mại
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản