Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船 しょうせん
thương thuyền.
商科 しょうか
khoa thương mại
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.