Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商船三井クルーズ
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船 しょうせん
thương thuyền.
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
cruise control
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi